Intrakat Technical and Energy Projects Cổ phiếu

Intrakat Technical and Energy Projects Lợi nhuận 2024

Intrakat Technical and Energy Projects Lợi nhuận

-3,43 tr.đ. EUR

Ticker

INKAT.AT

ISIN

GRS432003028

Mã WKN

A2DVTU

Vào năm 2024, lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects -3,43 tr.đ. EUR, tăng -85,19% so với mức lợi nhuận -23,15 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử Intrakat Technical and Energy Projects Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined EUR)
2023-3,43
2022-23,15
2021-21,50
2020-11,45
20190,77
2018-15,90
2017-7,97
2016-6,64
2015-6,42
20140,54
2013-22,80
2012-1,90
20111,40
20102,10
20091,50
20080,40
20070,70
2006-2,40
20051,30
20044,40

Intrakat Technical and Energy Projects Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Intrakat Technical and Energy Projects, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Intrakat Technical and Energy Projects kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Intrakat Technical and Energy Projects, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Intrakat Technical and Energy Projects. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Intrakat Technical and Energy Projects. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Intrakat Technical and Energy Projects, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Intrakat Technical and Energy Projects.

Intrakat Technical and Energy Projects Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyIntrakat Technical and Energy Projects Doanh thuIntrakat Technical and Energy Projects EBITIntrakat Technical and Energy Projects Lợi nhuận
2023412,11 tr.đ. undefined33,71 tr.đ. undefined-3,43 tr.đ. undefined
2022225,42 tr.đ. undefined-10,98 tr.đ. undefined-23,15 tr.đ. undefined
2021214,84 tr.đ. undefined-7,44 tr.đ. undefined-21,50 tr.đ. undefined
2020174,51 tr.đ. undefined-3,20 tr.đ. undefined-11,45 tr.đ. undefined
2019286,01 tr.đ. undefined10,01 tr.đ. undefined766.140,00 undefined
2018232,14 tr.đ. undefined6,50 tr.đ. undefined-15,90 tr.đ. undefined
2017147,17 tr.đ. undefined5,56 tr.đ. undefined-7,97 tr.đ. undefined
2016182,38 tr.đ. undefined6,07 tr.đ. undefined-6,64 tr.đ. undefined
2015147,59 tr.đ. undefined3,97 tr.đ. undefined-6,42 tr.đ. undefined
2014153,39 tr.đ. undefined8,08 tr.đ. undefined535.970,00 undefined
2013109,60 tr.đ. undefined-18,30 tr.đ. undefined-22,80 tr.đ. undefined
2012124,30 tr.đ. undefined5,80 tr.đ. undefined-1,90 tr.đ. undefined
2011127,00 tr.đ. undefined7,60 tr.đ. undefined1,40 tr.đ. undefined
2010191,80 tr.đ. undefined8,90 tr.đ. undefined2,10 tr.đ. undefined
2009210,20 tr.đ. undefined5,10 tr.đ. undefined1,50 tr.đ. undefined
2008189,10 tr.đ. undefined7,00 tr.đ. undefined400.000,00 undefined
2007152,00 tr.đ. undefined6,40 tr.đ. undefined700.000,00 undefined
2006103,70 tr.đ. undefined-2,50 tr.đ. undefined-2,40 tr.đ. undefined
200547,30 tr.đ. undefined1,30 tr.đ. undefined1,30 tr.đ. undefined
200447,00 tr.đ. undefined6,20 tr.đ. undefined4,40 tr.đ. undefined

Intrakat Technical and Energy Projects Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Intrakat Technical and Energy Projects chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Intrakat Technical and Energy Projects. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Intrakat Technical and Energy Projects còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Intrakat Technical and Energy Projects. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Intrakat Technical and Energy Projects giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Intrakat Technical and Energy Projects. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Intrakat Technical and Energy Projects. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Intrakat Technical and Energy Projects. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Intrakat Technical and Energy Projects. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Intrakat Technical and Energy Projects Lịch sử biên lãi

Intrakat Technical and Energy Projects Biên lãi gộpIntrakat Technical and Energy Projects Biên lợi nhuậnIntrakat Technical and Energy Projects Biên lợi nhuận EBITIntrakat Technical and Energy Projects Biên lợi nhuận
202310,02 %8,18 %-0,83 %
20228,09 %-4,87 %-10,27 %
20217,25 %-3,46 %-10,01 %
20209,86 %-1,83 %-6,56 %
20198,81 %3,50 %0,27 %
20189,45 %2,80 %-6,85 %
201714,05 %3,78 %-5,41 %
201614,10 %3,33 %-3,64 %
201514,86 %2,69 %-4,35 %
201414,93 %5,27 %0,35 %
20135,93 %-16,70 %-20,80 %
201216,01 %4,67 %-1,53 %
201116,77 %5,98 %1,10 %
201014,39 %4,64 %1,09 %
200911,47 %2,43 %0,71 %
200812,06 %3,70 %0,21 %
200710,86 %4,21 %0,46 %
20067,33 %-2,41 %-2,31 %
200519,03 %2,75 %2,75 %
200427,23 %13,19 %9,36 %

Intrakat Technical and Energy Projects Aktienanalyse

Intrakat Technical and Energy Projects làm gì?

Intrakat Technical and Energy Projects SA is a Greek company that is active in the field of technology and energy. Founded in 2004, it is now one of the leading companies in its sector in Greece. The company focuses on infrastructure projects such as construction and operation of power plants, energy efficiency and conservation systems, as well as renewable energy. The business model of Intrakat is geared towards offering innovative, cost-effective, and reliable solutions in the field of technology and energy. The company operates in various business areas to serve its customers optimally. These include, among others, the construction and operation of petrochemical platforms, the planning and construction of road traffic systems, as well as the installation of energy systems in buildings. Intrakat operates mainly in Greece, but also has projects in other countries such as North Africa and the Middle East. The company also has representations in North America, Europe, and Asia in order to operate worldwide. One of the main divisions of the company is the field of energy generation. Here, Intrakat focuses on the planning, construction, and operation of power plants and solar parks. Intrakat has built several power plants in Greece, including the first renewable energy power plant which consists entirely of photovoltaic modules. Another business segment is energy efficiency. For example, the company offers its customers the installation of renewable energy systems such as solar thermal systems and heat pumps. These systems help to save energy in households and businesses. Intrakat also has a division that deals with the installation of road traffic systems. This includes traffic monitoring systems, intelligent traffic control systems, and street lighting. These systems improve traffic safety and help to avoid congestion and accidents. The products offered by Intrakat include photovoltaic modules, solar thermal systems, energy-efficient lighting systems, traffic signs, and surveillance systems. Intrakat also has its own technologies and patents that are used in their projects. Intrakat is a company that contributes to shaping a clean energy future in Greece and worldwide. With its technologies and working methods, the company makes an important contribution to driving the energy transition forward. Intrakat Technical and Energy Projects ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects

Lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Intrakat Technical and Energy Projects. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Intrakat Technical and Energy Projects

Intrakat Technical and Energy Projects đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Intrakat Technical and Energy Projects đã kiếm được -3,43 tr.đ. EUR trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -85,19% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Intrakat Technical and Energy Projects công bố lợi nhuận như thế nào?

Intrakat Technical and Energy Projects công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Intrakat Technical and Energy Projects bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Intrakat Technical and Energy Projects trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Intrakat Technical and Energy Projects đã trả cổ tức là 0,30 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,21 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Intrakat Technical and Energy Projects sẽ trả cổ tức là 0 EUR.

Lợi suất cổ tức của Intrakat Technical and Energy Projects là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Intrakat Technical and Energy Projects hiện nay là 6,21 %.

Intrakat Technical and Energy Projects trả cổ tức khi nào?

Intrakat Technical and Energy Projects trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 7, Tháng 7, Tháng 7, Tháng 9.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Intrakat Technical and Energy Projects là như thế nào?

Intrakat Technical and Energy Projects đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Intrakat Technical and Energy Projects là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Intrakat Technical and Energy Projects nằm trong ngành nào?

Intrakat Technical and Energy Projects được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Intrakat Technical and Energy Projects kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Intrakat Technical and Energy Projects vào ngày 21/8/2008 với số tiền 0,015 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 12/8/2008.

Intrakat Technical and Energy Projects đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 21/8/2008.

Cổ tức của Intrakat Technical and Energy Projects trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Intrakat Technical and Energy Projects đã phân phối 0 EUR dưới hình thức cổ tức.

Intrakat Technical and Energy Projects chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Intrakat Technical and Energy Projects được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Intrakat Technical and Energy Projects

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Intrakat Technical and Energy Projects Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Intrakat Technical and Energy Projects Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: